Có 2 kết quả:

錢夾 qián jiā ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄚ钱夹 qián jiā ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wallet
(2) Taiwan pr. [qian2 jia2]

Từ điển Trung-Anh

(1) wallet
(2) Taiwan pr. [qian2 jia2]