Có 2 kết quả:
錢夾 qián jiā ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄚ • 钱夹 qián jiā ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wallet
(2) Taiwan pr. [qian2 jia2]
(2) Taiwan pr. [qian2 jia2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wallet
(2) Taiwan pr. [qian2 jia2]
(2) Taiwan pr. [qian2 jia2]
Bình luận 0